TỪ VỰNG BÀI 1 MINA NO NIHONGO
わたし tôi あなた anh/chị/ông/bà,bạn (ngôi thứ 2 số ít) あのひと あの人 người kia, người đó あのかた あの方 「あのかた」là cách nói lịch
わたし tôi あなた anh/chị/ông/bà,bạn (ngôi thứ 2 số ít) あのひと あの人 người kia, người đó あのかた あの方 「あのかた」là cách nói lịch
Khi di chuyển trên đường phố ở Nhật Bản, bạn sẽ gặp rất nhiều những biển hiệu giao thông, cảnh báo, chỉ dẫn. Hãy cùng