Thể て là một trong những phần ngũ pháp quan trọng vì được sử dụng nhiều trong đời sống. Ở trình độ N5, các bạn đã được tiếp xúc với thể て, nhưng khi học lên N4, bạn sẽ bắt gặp những cấu trúc hoàn toàn mới lạ. Cùng học với Naganuma Vietnam ngay nhé.
1. N が V (tha động từ) てある
Cách sử dụng: Diễn tả trạng thái của vật, là kết quả của một hành động được thực hiện có mục đích trước đó. Nhấn mạnh vào hành động Ý nghĩa: Cái gì đã được làm sẵn rồi.
例: 朝ご飯 が 作ってあります。 Bữa sáng đã được làm sẵn.
2. V (tự động từ) ています。
Cách sử dụng: Dùng để diễn tả tình trạng, trạng thái của sự vật, sự việc một cách khách quan, là kết quả của 1 hành động
例: 窓 が 開 いています。 Cửa sổ đang mở.
3. V て来ます。
Cách sử dụng: Diễn tả việc đi đến một nơi, thực hiện một hành vi nào đó rồi quay trở về.
Ý nghĩa: Đi đâu đó rồi quay về
例:スーパーで牛乳 を 買 って来ます。 Tôi đi mua sữa ở siêu thị rồi về.
4. V てみます。
Cách sử dụng: Thể hiện muốn thử làm một điều gì đó
Ý nghĩa: Thử làm điều gì
例:その本 を 読んで みます。 Tôi sẽ đọc thử cuốn sách đó.
5. V ておきます。
Cách sử dụng: Làm gì đó trước để chuẩn bị cho việc, hành động trong tương lai Dùng để diễn tả việc duy trì, giữ nguyên một trạng thái như thế Diễn tả một giải pháp tạm thời nào đó.
Ý nghĩa: Làm sẵn trước, làm trước việc gì
例:友達 が 遊 び に 来る ので、部屋 を きれいにしておきます。 Vì bạn sắp tới chơi, nên tôi dọn dẹp phòng trước.
6. V てしまいます・てしまいました。
Cách sử dụng: Diễn tả việc lỡ làm/ kết thúc/ hoàn thành một hành động nào đó. Vì mẫu câu nhấn mạnh với ý nghĩa “kết thúc, hoàn thành” nên thường đi cùng với các phó từ như もう、ぜんぶ.
Ý nghĩa: Xong/lỡ làm việc gì
例:電車の 中に 傘を 忘れてしまいました。 Tôi đã quên cái ô trong xe điện mất rồi.
7. V てもかまいません。
Cách sử dụng: Diễn tả sự cho phép hoặc chấp nhận
Ý nghĩa: Làm việc gì đó cũng không sao
例:時間 が ありますから、急がなくてもかまいません。 Tôi có thời gian mà, nên bạn không cần vội vàng đâu.
8. V てくれます・てくださいます。
Cách sử dụng: Nói lên sự biết ơn của người nhận, với chủ ngữ là người thực hiện hành động
Ý nghĩa: Ai đó làm gì cho mình Lưu ý: 「くださいます」dùng cho những người có địa vị, tuổi tác cao hơn (như giám đốc, giáo viên,…)
例:先生 は 私 に ボールペン を 買ってくださいました。 Cô giáo mua cho tôi chiếc bút bi.
9. V ていただきます・てもらいます。
Cách sử dụng: Thể hiện sự cảm tạ của người được nhận hành vi giúp đỡ nhưng hàm ý lịch sự hơn so với ~てもらいます。Chủ ngữ của câu luôn là người nhận.
Ý nghĩa: Nhận gì đó từ ai Lưu ý: 「いただきます」dùng cho những người có địa vị, tuổi tác cao hơn (như giám đốc, giáo viên,…)
例:私 は 先生 に プレゼント を いただきました。 Tôi được nhận quà từ cô giáo.
10. V ていただけませんか・てくださいませんか。
Cách sử dụng: Cách đưa ra một lời đề nghị hay yêu cầu ai đó làm gì giúp mình. Một cách nói lịch sự hơn của mẫu câu 「~てください」 được học ở trình độ N5.
Ý nghĩa: (Ai đó) làm gì giúp tôi được không? Lưu ý: Mức độ lịch sự của các mẫu câu: 「V ていただけませんか」 >「 V てくださいませんか」 > 「V てください」
例:ひらがなで 書いて いただけませんか。 ひらがなで 書いて くださいませんか。 ひらがなで 書いて ください。 Làm ơn viết bằng hiragana giùm tôi được không ạ?
Trên đây tổng hợp những công thức ngữ pháp thể て trong trình độ N4. Các bạn hãy dành thời gian để học tập và ôn luyện tiếng Nhật thật chắc chắn để có thể tự tin, vững vàng chinh phục trình độ N4 nhé!
Học tiếng Nhật sẽ khó khăn nếu bạn không có một người hướng dẫn chuyên môn. Nếu bạn đang gặp vấn đề về học tiếng Nhật thì hãy liên hệ ngay với Naganuma Việt Nam để được tư vấn lộ trình học tập rõ ràng. Với phương châm giảng dạy “Ngôn ngữ tạo nhân cách – Nhân cách mở cuộc đời”, chúng tôi sẽ giúp các bạn phát triển kỹ năng ngôn ngữ và áp dụng hiệu quả những kiến thức đã học vào thực tế.
————————————————
Naganuma Việt Nam – Ngôn ngữ tạo nên nhân cách – Nhân cách mở cuộc đời
Hotline: 0971 590 088
Email: vietnamnaganuma@gmail.com
Văn phòng: 40 Đường Lưu Hữu Phước, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
No comment yet, add your voice below!